Có 2 kết quả:

風寒 fēng hán ㄈㄥ ㄏㄢˊ风寒 fēng hán ㄈㄥ ㄏㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wind chill
(2) cold weather
(3) common cold (medicine)

Bình luận 0