Có 2 kết quả:
風寒 fēng hán ㄈㄥ ㄏㄢˊ • 风寒 fēng hán ㄈㄥ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind chill
(2) cold weather
(3) common cold (medicine)
(2) cold weather
(3) common cold (medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind chill
(2) cold weather
(3) common cold (medicine)
(2) cold weather
(3) common cold (medicine)
Bình luận 0